Thông tin thuật ngữ effritement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
effritement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ effritement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
effritement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ effritement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ effritement tiếng Pháp nghĩa là gì.
effritement
danh từ giống đực
sự rã ra, sự vụn ra
(nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của effritement trong tiếng Pháp
effritement. danh từ giống đực. sự rã ra, sự vụn ra. (nghĩa bóng) sự phân rã; sự suy sụt.
Đây là cách dùng effritement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ effritement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.