Thông tin thuật ngữ embâcle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
embâcle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ embâcle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
embâcle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embâcle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embâcle tiếng Pháp nghĩa là gì.
embâcle
danh từ giống đực
đám băng tắc
sự tắc lòng sông
# phản nghĩa
Débâcle.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của embâcle trong tiếng Pháp
embâcle. danh từ giống đực. đám băng tắc. sự tắc lòng sông. # phản nghĩa. Débâcle..
Đây là cách dùng embâcle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embâcle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.