embarcadère tiếng Pháp là gì?

embarcadère tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embarcadère trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ embarcadère tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm embarcadère tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embarcadère

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embarcadère tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embarcadère tiếng Pháp nghĩa là gì.

embarcadère
danh từ giống đực
bến tàu thủy
(đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) sân ga
# phản nghĩa
Débarcadère

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embarcadère trong tiếng Pháp

embarcadère. danh từ giống đực. bến tàu thủy. (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) sân ga. # phản nghĩa. Débarcadère.

Đây là cách dùng embarcadère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embarcadère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới embarcadère