embraser tiếng Pháp là gì?

embraser tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embraser trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ embraser tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm embraser tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embraser

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embraser tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embraser tiếng Pháp nghĩa là gì.

embraser
ngoại động từ
(văn học) chiếu sáng rực
(văn học) nung đốt, làm nóng rực
Une puissante chaleur embrase les champs+ một cái nóng ghê người nung đốt đồng ruộng
(nghĩa bóng) kích động, làm cho háo hức
(từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy
# phản nghĩa
Eteindre, Apaiser, refroidir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embraser trong tiếng Pháp

embraser. ngoại động từ. (văn học) chiếu sáng rực. (văn học) nung đốt, làm nóng rực. Une puissante chaleur embrase les champs+ một cái nóng ghê người nung đốt đồng ruộng. (nghĩa bóng) kích động, làm cho háo hức. (từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy. # phản nghĩa. Eteindre, Apaiser, refroidir.

Đây là cách dùng embraser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embraser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới embraser