Thông tin thuật ngữ embuer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
embuer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ embuer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
embuer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embuer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embuer tiếng Pháp nghĩa là gì.
embuer
ngoại động từ
phủ đầy giọt hơi nước đọng lại
làm nhòa
Yeux embués de larmes+ mắt nhòa lệ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của embuer trong tiếng Pháp
embuer. ngoại động từ. phủ đầy giọt hơi nước đọng lại. làm nhòa. Yeux embués de larmes+ mắt nhòa lệ.
Đây là cách dùng embuer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embuer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.