emploi tiếng Pháp là gì?

emploi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emploi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ emploi tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm emploi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emploi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emploi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emploi tiếng Pháp nghĩa là gì.

emploi
danh từ giống đực
sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng
L′emploi de la charrue+ sự dùng cày
việc làm
Chercher un emploi+ tìm việc làm
(sân khấu) vai
(kế toán) sự vào sổ
Double emploi+ sự vào sổ trùng
Emploi du temps+ thời khắc biểu, thời gian biểu
Faire double emploi+ xem double
# phản nghĩa
Chômage

emploi
danh từ giống đực
sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng
L′emploi de la charrue+ sự dùng cày
việc làm
Chercher un emploi+ tìm việc làm
(sân khấu) vai
(kế toán) sự vào sổ
Double emploi+ sự vào sổ trùng
Emploi du temps+ thời khắc biểu, thời gian biểu
Faire double emploi+ xem double
# phản nghĩa
Chômage

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emploi trong tiếng Pháp

emploi. danh từ giống đực. sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng. L′emploi de la charrue+ sự dùng cày. việc làm. Chercher un emploi+ tìm việc làm. (sân khấu) vai. (kế toán) sự vào sổ. Double emploi+ sự vào sổ trùng. Emploi du temps+ thời khắc biểu, thời gian biểu. Faire double emploi+ xem double. # phản nghĩa. Chômage. . emploi. danh từ giống đực. sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng. L′emploi de la charrue+ sự dùng cày. việc làm. Chercher un emploi+ tìm việc làm. (sân khấu) vai. (kế toán) sự vào sổ. Double emploi+ sự vào sổ trùng. Emploi du temps+ thời khắc biểu, thời gian biểu. Faire double emploi+ xem double. # phản nghĩa. Chômage.

Đây là cách dùng emploi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emploi tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới emploi