Thông tin thuật ngữ empoigne tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
empoigne (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ empoigne
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
empoigne tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ empoigne trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empoigne tiếng Pháp nghĩa là gì.
empoigne
danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy
acheter une chose à la foire d′empoigne+ (thân mật) thó vật gì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của empoigne trong tiếng Pháp
empoigne. danh từ giống cái. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nắm lấy. acheter une chose à la foire d′empoigne+ (thân mật) thó vật gì.
Đây là cách dùng empoigne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empoigne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.