en tête tiếng Pháp là gì?

en tête tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng en tête trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ en tête tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm en tête tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ en tête

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

en tête tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ en tête tiếng Pháp nghĩa là gì.

en-tête
danh từ giống đực
tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn)
Papier à en-tête+ giấy có in tiêu đề

Tóm lại nội dung ý nghĩa của en tête trong tiếng Pháp

en-tête. danh từ giống đực. tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn). Papier à en-tête+ giấy có in tiêu đề.

Đây là cách dùng en tête tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ en tête tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới en tête