encaisseur tiếng Pháp là gì?

encaisseur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng encaisseur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ encaisseur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm encaisseur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ encaisseur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

encaisseur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encaisseur tiếng Pháp nghĩa là gì.

encaisseur
danh từ giống đực
người thu tiền

Tóm lại nội dung ý nghĩa của encaisseur trong tiếng Pháp

encaisseur. danh từ giống đực. người thu tiền.

Đây là cách dùng encaisseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encaisseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới encaisseur