Thông tin thuật ngữ encouragement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
encouragement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ encouragement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
encouragement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ encouragement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ encouragement tiếng Pháp nghĩa là gì.
encouragement
danh từ giống đực
sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ
lời khuyến khích; hành động khích lệ
prix d′encouragement+ phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích
# phản nghĩa
Découragement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của encouragement trong tiếng Pháp
encouragement. danh từ giống đực. sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ. lời khuyến khích; hành động khích lệ. prix d′encouragement+ phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích. # phản nghĩa. Découragement.
Đây là cách dùng encouragement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ encouragement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.