Thông tin thuật ngữ endosser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
endosser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ endosser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
endosser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ endosser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endosser tiếng Pháp nghĩa là gì.
endosser
ngoại động từ
khoác (lên lưng)
Endosser sa robe+ khoác áo dài
chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
Endosser les bêtises des autres+ chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác
(thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), ký hậu, bối thự
gò cong gáy (sách, khi đóng sách)
# Phản nghĩa
Ôter. Refuser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của endosser trong tiếng Pháp
endosser. ngoại động từ. khoác (lên lưng). Endosser sa robe+ khoác áo dài. chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm. Endosser les bêtises des autres+ chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác. (thương nghiệp) ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), ký hậu, bối thự. gò cong gáy (sách, khi đóng sách). # Phản nghĩa. Ôter. Refuser.
Đây là cách dùng endosser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ endosser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.