Thông tin thuật ngữ enfoncement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
enfoncement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enfoncement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enfoncement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enfoncement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfoncement tiếng Pháp nghĩa là gì.
enfoncement
danh từ giống đực
sự đẩy vào, sự đóng xuống
chỗ lõm vào, chỗ thụt vào
Se cacher dans l′enfoncement d′une porte+ trốn ở chỗ cửa thụt vào
(kiến trúc) chiều sâu nền móng
# phản nghĩa
Bosse, saillie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfoncement trong tiếng Pháp
enfoncement. danh từ giống đực. sự đẩy vào, sự đóng xuống. chỗ lõm vào, chỗ thụt vào. Se cacher dans l′enfoncement d′une porte+ trốn ở chỗ cửa thụt vào. (kiến trúc) chiều sâu nền móng. # phản nghĩa. Bosse, saillie.
Đây là cách dùng enfoncement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfoncement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.