Thông tin thuật ngữ enfourner tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
enfourner (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enfourner
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enfourner tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enfourner trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enfourner tiếng Pháp nghĩa là gì.
enfourner
ngoại động từ
bỏ lò
Enfourner du pain+ bỏ bánh mì vào lò
(thân mật) đút thỏm vào
Enfourner un gâteau dans sa bouche+ đút thỏm cái bánh vào miệng
bỏ vào, ấn vào
tiến hành
Mal enfourner une affaire+ tiến hành không tốt một công việc
# phản nghĩa
Défourner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enfourner trong tiếng Pháp
enfourner. ngoại động từ. bỏ lò. Enfourner du pain+ bỏ bánh mì vào lò. (thân mật) đút thỏm vào. Enfourner un gâteau dans sa bouche+ đút thỏm cái bánh vào miệng. bỏ vào, ấn vào. tiến hành. Mal enfourner une affaire+ tiến hành không tốt một công việc. # phản nghĩa. Défourner.
Đây là cách dùng enfourner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enfourner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.