Thông tin thuật ngữ enjolivure tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
enjolivure (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enjolivure
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enjolivure tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enjolivure trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enjolivure tiếng Pháp nghĩa là gì.
enjolivure
danh từ giống cái
đồ trang hoàng (vun vặt)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enjolivure trong tiếng Pháp
enjolivure. danh từ giống cái. đồ trang hoàng (vun vặt).
Đây là cách dùng enjolivure tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enjolivure tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.