Thông tin thuật ngữ ennui tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ennui (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ennui
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ennui tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ennui trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ennui tiếng Pháp nghĩa là gì.
ennui
danh từ giống đực
mối buồn phiền
sự chán
# phản nghĩa
Satisfaction; amusement, distraction, plaisir.
ennui
danh từ giống đực
mối buồn phiền
sự chán
# phản nghĩa
Satisfaction; amusement, distraction, plaisir.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ennui trong tiếng Pháp
ennui. danh từ giống đực. mối buồn phiền. sự chán. # phản nghĩa. Satisfaction; amusement, distraction, plaisir.. . ennui. danh từ giống đực. mối buồn phiền. sự chán. # phản nghĩa. Satisfaction; amusement, distraction, plaisir..
Đây là cách dùng ennui tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ennui tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.