ensablement tiếng Pháp là gì?

ensablement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ensablement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ensablement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ensablement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ensablement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ensablement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ensablement tiếng Pháp nghĩa là gì.

ensablement
danh từ giống đực
sự bồi cát, tình trạng cát bồi
đống cát bồi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ensablement trong tiếng Pháp

ensablement. danh từ giống đực. sự bồi cát, tình trạng cát bồi. đống cát bồi.

Đây là cách dùng ensablement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ensablement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ensablement