Thông tin thuật ngữ ensoleiller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ensoleiller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ensoleiller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ensoleiller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ensoleiller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ensoleiller tiếng Pháp nghĩa là gì.
ensoleiller
ngoại động từ
chiếu đầy ánh mặt trời
Ensoleiller la chambre+ chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
(nghĩa bóng) làm sáng rực
Ce succès a ensoleillé toute sa vie+ thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
# phản nghĩa
Ombrager. Attrister
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ensoleiller trong tiếng Pháp
ensoleiller. ngoại động từ. chiếu đầy ánh mặt trời. Ensoleiller la chambre+ chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng. (nghĩa bóng) làm sáng rực. Ce succès a ensoleillé toute sa vie+ thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta. # phản nghĩa. Ombrager. Attrister.
Đây là cách dùng ensoleiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ensoleiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.