entrave tiếng Pháp là gì?

entrave tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entrave trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ entrave tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm entrave tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entrave

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entrave tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entrave tiếng Pháp nghĩa là gì.

entrave
danh từ giống cái
xích chân (làm súc vật không chạy được)
(nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm
(nghĩa bóng) điều cản trở
Apporter des entraves à l′exercice d′un droit+ cản trở việc thực hiện một quyền
# phản nghĩa
Emancipation, libération. Liberté, licence.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrave trong tiếng Pháp

entrave. danh từ giống cái. xích chân (làm súc vật không chạy được). (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm. (nghĩa bóng) điều cản trở. Apporter des entraves à l′exercice d′un droit+ cản trở việc thực hiện một quyền. # phản nghĩa. Emancipation, libération. Liberté, licence..

Đây là cách dùng entrave tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entrave tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới entrave