Thông tin thuật ngữ envers tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
envers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ envers
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
envers tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ envers trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ envers tiếng Pháp nghĩa là gì.
envers
giới từ
đối với
Dévoué envers ses amis+ tận tâm đối với bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) đối diện
envers et contre tous+ chống lại mọi người
Tóm lại nội dung ý nghĩa của envers trong tiếng Pháp
envers. giới từ. đối với. Dévoué envers ses amis+ tận tâm đối với bạn. (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện. envers et contre tous+ chống lại mọi người.
Đây là cách dùng envers tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ envers tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.