environ tiếng Pháp là gì?

environ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng environ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ environ tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm environ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ environ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

environ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ environ tiếng Pháp nghĩa là gì.

environ
phó từ
chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ
Environ mille personnes+ chừng độ nghìn người
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng
Environ cette époque+ vào khoảng thời kỳ đó
danh từ giống đực
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận
Les environs de la ville+ vùng xung quanh thành phố
aux environs de+ vào khoảng, gần
Aux environs de midi+ gần trưa

environ
phó từ
chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ
Environ mille personnes+ chừng độ nghìn người
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng
Environ cette époque+ vào khoảng thời kỳ đó
danh từ giống đực
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận
Les environs de la ville+ vùng xung quanh thành phố
aux environs de+ vào khoảng, gần
Aux environs de midi+ gần trưa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của environ trong tiếng Pháp

environ. phó từ. chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ. Environ mille personnes+ chừng độ nghìn người. giới từ. (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng. Environ cette époque+ vào khoảng thời kỳ đó. danh từ giống đực. (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận. Les environs de la ville+ vùng xung quanh thành phố. aux environs de+ vào khoảng, gần. Aux environs de midi+ gần trưa. . environ. phó từ. chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ. Environ mille personnes+ chừng độ nghìn người. giới từ. (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng. Environ cette époque+ vào khoảng thời kỳ đó. danh từ giống đực. (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận. Les environs de la ville+ vùng xung quanh thành phố. aux environs de+ vào khoảng, gần. Aux environs de midi+ gần trưa.

Đây là cách dùng environ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ environ tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới environ