Thông tin thuật ngữ escamoter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
escamoter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ escamoter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
escamoter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ escamoter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escamoter tiếng Pháp nghĩa là gì.
escamoter
ngoại động từ
cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật)
nẫng nhẹ
Escamoter un portefeuille+ nẫng nhẹ một cái ví
đọc lướt
Escamoter certains mots+ đọc lướt một số từ
tránh né
Escamoter une difficulté+ tránh né một khó khăn
gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của escamoter trong tiếng Pháp
escamoter. ngoại động từ. cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật). nẫng nhẹ. Escamoter un portefeuille+ nẫng nhẹ một cái ví. đọc lướt. Escamoter certains mots+ đọc lướt một số từ. tránh né. Escamoter une difficulté+ tránh né một khó khăn. gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...).
Đây là cách dùng escamoter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escamoter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.