espèce tiếng Pháp là gì?

espèce tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng espèce trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ espèce tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm espèce tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ espèce

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

espèce tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ espèce tiếng Pháp nghĩa là gì.

espèce
danh từ giống cái
(sinh vật học) loài
Les espèces végétales+ các loài thực vật
loại, thứ; hạng, phường, đồ
Diverses espèces de délits+ các loại tội phạm khác nhau
Une espèce de comédie+ một thứ hài kịch
Espèce de voyou+ đồ lưu manh
(số nhiều) tiền, giấy bạc
Paiement en espèces+ sự trả bằng tiền
cas d′espèce+ trường hợp đặc biệt

espèce
danh từ giống cái
(sinh vật học) loài
Les espèces végétales+ các loài thực vật
loại, thứ; hạng, phường, đồ
Diverses espèces de délits+ các loại tội phạm khác nhau
Une espèce de comédie+ một thứ hài kịch
Espèce de voyou+ đồ lưu manh
(số nhiều) tiền, giấy bạc
Paiement en espèces+ sự trả bằng tiền
cas d′espèce+ trường hợp đặc biệt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của espèce trong tiếng Pháp

espèce. danh từ giống cái. (sinh vật học) loài. Les espèces végétales+ các loài thực vật. loại, thứ; hạng, phường, đồ. Diverses espèces de délits+ các loại tội phạm khác nhau. Une espèce de comédie+ một thứ hài kịch. Espèce de voyou+ đồ lưu manh. (số nhiều) tiền, giấy bạc. Paiement en espèces+ sự trả bằng tiền. cas d′espèce+ trường hợp đặc biệt. . espèce. danh từ giống cái. (sinh vật học) loài. Les espèces végétales+ các loài thực vật. loại, thứ; hạng, phường, đồ. Diverses espèces de délits+ các loại tội phạm khác nhau. Une espèce de comédie+ một thứ hài kịch. Espèce de voyou+ đồ lưu manh. (số nhiều) tiền, giấy bạc. Paiement en espèces+ sự trả bằng tiền. cas d′espèce+ trường hợp đặc biệt.

Đây là cách dùng espèce tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ espèce tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới espèce