Thông tin thuật ngữ ester tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ester (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ester
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ester tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ester trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ester tiếng Pháp nghĩa là gì.
ester
danh từ giống đực
(hóa học) este
nội động từ
(luật học, pháp lý) kiện, ra tòa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ester trong tiếng Pháp
ester. danh từ giống đực. (hóa học) este. nội động từ. (luật học, pháp lý) kiện, ra tòa.
Đây là cách dùng ester tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ester tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.