existence tiếng Pháp là gì?

existence tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng existence trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ existence tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm existence tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ existence

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

existence tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ existence tiếng Pháp nghĩa là gì.

existence
danh từ giống cái
sự tồn tại, sự có
Preuves de l′existence de Dieu+ bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
J′ignorais l′existence de ce document+ tôi không biết là có tài liệu đó
cuộc sống, cuộc đời
Pendant toute son existence+ trong suốt cuộc đời
Une existence heureuse+ cuộc sống sung sướng
vật sống, sinh vật
lutte pour l′existence+ đấu tranh sinh tồn
# phản nghĩa
Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence
moyens d′existence+ kế sinh nhai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của existence trong tiếng Pháp

existence. danh từ giống cái. sự tồn tại, sự có. Preuves de l′existence de Dieu+ bằng chứng về sự tồn tại của Chúa. J′ignorais l′existence de ce document+ tôi không biết là có tài liệu đó. cuộc sống, cuộc đời. Pendant toute son existence+ trong suốt cuộc đời. Une existence heureuse+ cuộc sống sung sướng. vật sống, sinh vật. lutte pour l′existence+ đấu tranh sinh tồn. # phản nghĩa. Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence. moyens d′existence+ kế sinh nhai.

Đây là cách dùng existence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ existence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới existence