explicite tiếng Pháp là gì?

explicite tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng explicite trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ explicite tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm explicite tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ explicite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

explicite tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ explicite tiếng Pháp nghĩa là gì.

explicite
tính từ
(luật học, pháp lý) ghi rõ
Clause explicite+ điều khoản ghi rõ
rõ ràng
Fait explicite+ sự việc rõ ràng
Il a été très explicite sur ce point+ anh ta đã phát biểu rất rõ về điểm này
# phản nghĩa
Implicite, tacite. Allusif, confus, évasif, sous-entendu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của explicite trong tiếng Pháp

explicite. tính từ. (luật học, pháp lý) ghi rõ. Clause explicite+ điều khoản ghi rõ. rõ ràng. Fait explicite+ sự việc rõ ràng. Il a été très explicite sur ce point+ anh ta đã phát biểu rất rõ về điểm này. # phản nghĩa. Implicite, tacite. Allusif, confus, évasif, sous-entendu.

Đây là cách dùng explicite tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ explicite tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới explicite