Thông tin thuật ngữ externe tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
externe (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ externe
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
externe tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ externe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ externe tiếng Pháp nghĩa là gì.
externe
tính từ
ngoài
Bords externes+ bờ ngoài
Médicament pour l′usage externe+ thuốc dùng bôi ngoài
danh từ
học sinh ngoại trú
sinh viên y khoa ngoại trú
# phản nghĩa
Interne, pensionnaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của externe trong tiếng Pháp
externe. tính từ. ngoài. Bords externes+ bờ ngoài. Médicament pour l′usage externe+ thuốc dùng bôi ngoài. danh từ. học sinh ngoại trú. sinh viên y khoa ngoại trú. # phản nghĩa. Interne, pensionnaire.
Đây là cách dùng externe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ externe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.