faciès tiếng Pháp là gì?

faciès tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faciès trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ faciès tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm faciès tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faciès

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

faciès tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faciès tiếng Pháp nghĩa là gì.

faciès
danh từ giống đực
nét mặt, vẻ mặt
Faciès énergique+ nét mặt cương nghị
(thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
(địa lý; địa chất) tướng
Faciès continental+ tướng lục địa
Faciès abyssal+ tướng biển thẳm
Faciès calcaire+ tướng đá vôi
Faciès volcanique+ tướng núi lửa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faciès trong tiếng Pháp

faciès. danh từ giống đực. nét mặt, vẻ mặt. Faciès énergique+ nét mặt cương nghị. (thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp). (địa lý; địa chất) tướng. Faciès continental+ tướng lục địa. Faciès abyssal+ tướng biển thẳm. Faciès calcaire+ tướng đá vôi. Faciès volcanique+ tướng núi lửa.

Đây là cách dùng faciès tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faciès tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới faciès