Thông tin thuật ngữ factoriel tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
factoriel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ factoriel
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
factoriel tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ factoriel trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ factoriel tiếng Pháp nghĩa là gì.
factoriel
tính từ
(toán học) xem facteur
danh từ giống cái
(toán học) giai thừa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của factoriel trong tiếng Pháp
factoriel. tính từ. (toán học) xem facteur. danh từ giống cái. (toán học) giai thừa.
Đây là cách dùng factoriel tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ factoriel tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.