Thông tin thuật ngữ faiblement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
faiblement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ faiblement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
faiblement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ faiblement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faiblement tiếng Pháp nghĩa là gì.
faiblement
phó từ
yếu, yếu ớt
Résister faiblement+ kháng cự yếu ớt
ít, ít ỏi
Eau faiblement minéralisée+ nước hòa tan ít chất khoáng
# phản nghĩa
Fortement, énergiquement, puissamment, vigoureusement. Beaucoup, très
Tóm lại nội dung ý nghĩa của faiblement trong tiếng Pháp
faiblement. phó từ. yếu, yếu ớt. Résister faiblement+ kháng cự yếu ớt. ít, ít ỏi. Eau faiblement minéralisée+ nước hòa tan ít chất khoáng. # phản nghĩa. Fortement, énergiquement, puissamment, vigoureusement. Beaucoup, très.
Đây là cách dùng faiblement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faiblement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.