faiblesse tiếng Pháp là gì?

faiblesse tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faiblesse trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ faiblesse tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm faiblesse tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faiblesse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

faiblesse tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faiblesse tiếng Pháp nghĩa là gì.

faiblesse
danh từ giống cái
sự yếu đuối
Faiblesse de constitution+ thể tạng yếu đuối
sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng
Faiblesse de la vue+ sự yếu thị lực
Faiblesse d′une odeur+ mùi thoang thoảng
sự kém vững chãi, sự đuối, sự kém cỏi
Faiblesse d′un pont+ sự kém vững chãi của một cái cầu
Faiblesse d′esprit+ tinh thần kém cỏi
sự nhu nhược
nhược điểm, điểm yếu
sự ít ỏi
Faiblesse d′une somme+ món tiền ít ỏi
sự học kém
Elève d′une grande faiblesse en histoire+ học sinh học rất kém về sử
tính dễ xiêu lòng (của phụ nữ)
sở thích
Avoir de la faiblesse pour+ có sở thích đối với, thích (cái gì)
sự ngất đi, sự xỉu đi
# phản nghĩa
Force, vigueur. Puissance, supériorité. Talent, valeur. Energie, fermeté, volonté. Qualité, vertu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faiblesse trong tiếng Pháp

faiblesse. danh từ giống cái. sự yếu đuối. Faiblesse de constitution+ thể tạng yếu đuối. sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng. Faiblesse de la vue+ sự yếu thị lực. Faiblesse d′une odeur+ mùi thoang thoảng. sự kém vững chãi, sự đuối, sự kém cỏi. Faiblesse d′un pont+ sự kém vững chãi của một cái cầu. Faiblesse d′esprit+ tinh thần kém cỏi. sự nhu nhược. nhược điểm, điểm yếu. sự ít ỏi. Faiblesse d′une somme+ món tiền ít ỏi. sự học kém. Elève d′une grande faiblesse en histoire+ học sinh học rất kém về sử. tính dễ xiêu lòng (của phụ nữ). sở thích. Avoir de la faiblesse pour+ có sở thích đối với, thích (cái gì). sự ngất đi, sự xỉu đi. # phản nghĩa. Force, vigueur. Puissance, supériorité. Talent, valeur. Energie, fermeté, volonté. Qualité, vertu.

Đây là cách dùng faiblesse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faiblesse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới faiblesse