farine tiếng Pháp là gì?

farine tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng farine trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ farine tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm farine tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ farine

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

farine tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ farine tiếng Pháp nghĩa là gì.

farine
danh từ giống cái
bột
Farine de riz+ bột gạo
Farine de froment+ bột mì
Farine d′amidon+ tinh bột
Farine de foret+ bột khoan, bụi khoan
Farine de minerai+ bột quặng
Farine de lait+ bột sữa, sữa bột
Farine de poisson+ bột cá
Farine de seigle+ bột lúa mạch
Farine végétale+ bột thực vật
Farine fourrageuse+ bột thức ăn (gia súc)
de la même farine+ cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc
reprocher à quelqu′un sa farine+ chê ai vì dòng dõi thấp hèn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của farine trong tiếng Pháp

farine. danh từ giống cái. bột. Farine de riz+ bột gạo. Farine de froment+ bột mì. Farine d′amidon+ tinh bột. Farine de foret+ bột khoan, bụi khoan. Farine de minerai+ bột quặng. Farine de lait+ bột sữa, sữa bột. Farine de poisson+ bột cá. Farine de seigle+ bột lúa mạch. Farine végétale+ bột thực vật. Farine fourrageuse+ bột thức ăn (gia súc). de la même farine+ cùng loại, cùng thứ; cùng một giuộc. reprocher à quelqu′un sa farine+ chê ai vì dòng dõi thấp hèn.

Đây là cách dùng farine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ farine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới farine