Thông tin thuật ngữ farineux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
farineux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ farineux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
farineux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ farineux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ farineux tiếng Pháp nghĩa là gì.
farineux
tính từ
có bột
như bột; như là phủ bột
# phản nghĩa
Fondant
danh từ giống đực
hạt cho bột, củ cho bột
Tóm lại nội dung ý nghĩa của farineux trong tiếng Pháp
farineux. tính từ. có bột. như bột; như là phủ bột. # phản nghĩa. Fondant. danh từ giống đực. hạt cho bột, củ cho bột.
Đây là cách dùng farineux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ farineux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.