fasciculé tiếng Pháp là gì?

fasciculé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fasciculé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ fasciculé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm fasciculé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fasciculé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fasciculé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fasciculé tiếng Pháp nghĩa là gì.

fasciculé
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) thành bó, thành chùm
Tumeur fasciculée (y học)+ u bó
Racines fasciculées (thực vật học)+ rễ chùm
Colonne fasciculé (kiến trúc)+ cột chùm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fasciculé trong tiếng Pháp

fasciculé. tính từ. (sinh vật học; sinh lý học) thành bó, thành chùm. Tumeur fasciculée (y học)+ u bó. Racines fasciculées (thực vật học)+ rễ chùm. Colonne fasciculé (kiến trúc)+ cột chùm.

Đây là cách dùng fasciculé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fasciculé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới fasciculé