Thông tin thuật ngữ feuilleté tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
feuilleté (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ feuilleté
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
feuilleté tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feuilleté trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feuilleté tiếng Pháp nghĩa là gì.
feuilleté
tính từ
gồm nhiều lớp mỏng, xếp lớp
Roche feuilletée+ đá xếp lớp
danh từ giống đực
bột nhào phân thành từng lớp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của feuilleté trong tiếng Pháp
feuilleté. tính từ. gồm nhiều lớp mỏng, xếp lớp. Roche feuilletée+ đá xếp lớp. danh từ giống đực. bột nhào phân thành từng lớp.
Đây là cách dùng feuilleté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feuilleté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.