Thông tin thuật ngữ fiancer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fiancer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fiancer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fiancer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fiancer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiancer tiếng Pháp nghĩa là gì.
fiancer
ngoại động từ
hứa hôn
Ils ont fiancé leur fille+ ông bà ấy đã hứa hôn con gái của họ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiancer trong tiếng Pháp
fiancer. ngoại động từ. hứa hôn. Ils ont fiancé leur fille+ ông bà ấy đã hứa hôn con gái của họ.
Đây là cách dùng fiancer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiancer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.