Thông tin thuật ngữ ficellerie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ficellerie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ficellerie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ficellerie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ficellerie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ficellerie tiếng Pháp nghĩa là gì.
ficellerie
danh từ giống cái
xưởng làm dây
kho chứa dây
cửa hàng bán dây
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ficellerie trong tiếng Pháp
ficellerie. danh từ giống cái. xưởng làm dây. kho chứa dây. cửa hàng bán dây.
Đây là cách dùng ficellerie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ficellerie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.