Thông tin thuật ngữ filament tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
filament (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ filament
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
filament tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ filament trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ filament tiếng Pháp nghĩa là gì.
filament
danh từ giống đực
sợi, dây
Filament chromatique+ (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
Les filaments de l′amiante+ những sợi amian
thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau)
dây tóc (đèn điện)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của filament trong tiếng Pháp
filament. danh từ giống đực. sợi, dây. Filament chromatique+ (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc. Les filaments de l′amiante+ những sợi amian. thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau). dây tóc (đèn điện).
Đây là cách dùng filament tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ filament tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.