Thông tin thuật ngữ fiscalité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fiscalité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fiscalité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fiscalité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fiscalité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiscalité tiếng Pháp nghĩa là gì.
fiscalité
danh từ giống cái
chế độ thuế khóa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiscalité trong tiếng Pháp
fiscalité. danh từ giống cái. chế độ thuế khóa.
Đây là cách dùng fiscalité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiscalité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.