flèche tiếng Pháp là gì?

flèche tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flèche trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ flèche tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm flèche tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flèche

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flèche tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flèche tiếng Pháp nghĩa là gì.

flèche
mũi tên
Lancer une flèche+ bắn mũi tên
Orné de flèches dorées+ được trang trí bằng những hình múi tên vàng
Dans le sens de la flèche+ theo hướng mũi tên
(kiến trúc) chóp tháp
càng xe; bắp cày cần trục
độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn)
(cơ khí, cơ học) độ võng
chevaux attelés en flèche+ ngựa thắng nối đuôi nhau
faire flèche de tout bois+ dùng mọi thủ đoạn
flèche d′eau+ (thực vật học) cây rau mát
flèche du Parthe+ lời châm chọc cuối câu chuyện
monter en flèche+ lên thẳng; tăng nhanh
ne savoir de quel bois faire flèche+ hết phương kế

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flèche trong tiếng Pháp

flèche. mũi tên. Lancer une flèche+ bắn mũi tên. Orné de flèches dorées+ được trang trí bằng những hình múi tên vàng. Dans le sens de la flèche+ theo hướng mũi tên. (kiến trúc) chóp tháp. càng xe; bắp cày cần trục. độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn). (cơ khí, cơ học) độ võng. chevaux attelés en flèche+ ngựa thắng nối đuôi nhau. faire flèche de tout bois+ dùng mọi thủ đoạn. flèche d′eau+ (thực vật học) cây rau mát. flèche du Parthe+ lời châm chọc cuối câu chuyện. monter en flèche+ lên thẳng; tăng nhanh. ne savoir de quel bois faire flèche+ hết phương kế.

Đây là cách dùng flèche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flèche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới flèche