Thông tin thuật ngữ fléchage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fléchage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fléchage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fléchage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fléchage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fléchage tiếng Pháp nghĩa là gì.
fléchage
danh từ giống đực
sự vẻ mũi tên chỉ đường, sự cắm biển chỉ đường
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fléchage trong tiếng Pháp
fléchage. danh từ giống đực. sự vẻ mũi tên chỉ đường, sự cắm biển chỉ đường.
Đây là cách dùng fléchage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fléchage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.