Thông tin thuật ngữ flagellation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
flagellation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flagellation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flagellation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flagellation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flagellation tiếng Pháp nghĩa là gì.
flagellation
danh từ giống cái
sự đánh roi; sự tự đánh roi
bức tranh chúa Giê Su bị đánh roi
sự gõ ngón tay xoa bóp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flagellation trong tiếng Pháp
flagellation. danh từ giống cái. sự đánh roi; sự tự đánh roi. bức tranh chúa Giê Su bị đánh roi. sự gõ ngón tay xoa bóp.
Đây là cách dùng flagellation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flagellation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.