Thông tin thuật ngữ foisonnement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
foisonnement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ foisonnement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
foisonnement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ foisonnement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foisonnement tiếng Pháp nghĩa là gì.
foisonnement
danh từ giống đực
sự có nhiều
sự tăng thể tích, sự phềnh ra
Tóm lại nội dung ý nghĩa của foisonnement trong tiếng Pháp
foisonnement. danh từ giống đực. sự có nhiều. sự tăng thể tích, sự phềnh ra.
Đây là cách dùng foisonnement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foisonnement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.