Thông tin thuật ngữ fomentation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fomentation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fomentation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fomentation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fomentation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fomentation tiếng Pháp nghĩa là gì.
fomentation
danh từ giống cái
sự xúi giục
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fomentation trong tiếng Pháp
fomentation. danh từ giống cái. sự xúi giục. (y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng.
Đây là cách dùng fomentation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fomentation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.