Thông tin thuật ngữ fontaine tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fontaine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fontaine
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fontaine tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fontaine trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fontaine tiếng Pháp nghĩa là gì.
fontaine
danh từ giống cái
nguồn nước, mạch nước
đài nước, máy nước
vại chứa nước; thùng nước (có vòi)
Fontaine de porcelaine+ vại sứ chứa nước
(nghĩa bóng) nguồn
Une fontaine de séductions+ một nguồn cám dỗ
fontaine de Jouvence+ suối nước cải lão hoàn đồng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fontaine trong tiếng Pháp
fontaine. danh từ giống cái. nguồn nước, mạch nước. đài nước, máy nước. vại chứa nước; thùng nước (có vòi). Fontaine de porcelaine+ vại sứ chứa nước. (nghĩa bóng) nguồn. Une fontaine de séductions+ một nguồn cám dỗ. fontaine de Jouvence+ suối nước cải lão hoàn đồng.
Đây là cách dùng fontaine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fontaine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.