Thông tin thuật ngữ forteresse tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
forteresse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ forteresse
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
forteresse tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ forteresse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ forteresse tiếng Pháp nghĩa là gì.
forteresse
danh từ giống cái
chiến lũy, pháo đài
Forteresse imprenable+ chiến lũy không thể hạ được
Dernière forteresse de l′ignorance+ (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát
trại giam lớn
forteresse volante+ pháo đài bay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của forteresse trong tiếng Pháp
forteresse. danh từ giống cái. chiến lũy, pháo đài. Forteresse imprenable+ chiến lũy không thể hạ được. Dernière forteresse de l′ignorance+ (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát. trại giam lớn. forteresse volante+ pháo đài bay.
Đây là cách dùng forteresse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ forteresse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.