fourniture tiếng Pháp là gì?

fourniture tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fourniture trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ fourniture tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm fourniture tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fourniture

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fourniture tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fourniture tiếng Pháp nghĩa là gì.

fourniture
danh từ giống cái
sự cung ứng
Faire des fournitures de blé+ cung ứng lúa mì
đồ cung ứng, vật dụng
Fournitures de bureau+ đồ dùng văn phòng
đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...)

fourniture
danh từ giống cái
sự cung ứng
Faire des fournitures de blé+ cung ứng lúa mì
đồ cung ứng, vật dụng
Fournitures de bureau+ đồ dùng văn phòng
đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fourniture trong tiếng Pháp

fourniture. danh từ giống cái. sự cung ứng. Faire des fournitures de blé+ cung ứng lúa mì. đồ cung ứng, vật dụng. Fournitures de bureau+ đồ dùng văn phòng. đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...). . fourniture. danh từ giống cái. sự cung ứng. Faire des fournitures de blé+ cung ứng lúa mì. đồ cung ứng, vật dụng. Fournitures de bureau+ đồ dùng văn phòng. đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...).

Đây là cách dùng fourniture tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fourniture tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới fourniture