Thông tin thuật ngữ fractionnel tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fractionnel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fractionnel
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fractionnel tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fractionnel trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fractionnel tiếng Pháp nghĩa là gì.
fractionnel
tính từ
chia rẽ, bè phái
Activité fractionnelle au sein d′un parti+ hoạt động chia rẽ (bè phái) trong nội bộ một đảng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fractionnel trong tiếng Pháp
fractionnel. tính từ. chia rẽ, bè phái. Activité fractionnelle au sein d′un parti+ hoạt động chia rẽ (bè phái) trong nội bộ một đảng.
Đây là cách dùng fractionnel tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fractionnel tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.