Thông tin thuật ngữ fraîche tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fraîche (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fraîche
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fraîche tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fraîche trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fraîche tiếng Pháp nghĩa là gì.
fraîche
tính từ giống cái
xem frais
danh từ giống cái
à la fraîche+ lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fraîche trong tiếng Pháp
fraîche. tính từ giống cái. xem frais. danh từ giống cái. à la fraîche+ lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng).
Đây là cách dùng fraîche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fraîche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.