frottements tiếng Pháp là gì?

frottements tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frottements trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ frottements tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm frottements tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frottements

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frottements tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frottements tiếng Pháp nghĩa là gì.

frottements
ngoại động từ
cọ (xát), xoa, quẹt, quệt
Frotter les mains+ xoa tay
Frotter une allumette+ quẹt diêm
Tranche de pain frottée de beurre+ khoanh bánh mì quệt bơ
đánh bóng, đánh xi
frotter un parquet+ đánh bóng sàn nhà
(hội họa) day; day màu
(từ cũ; nghĩa cũ) đánh đòn
On l′a frotté d′importance+ người ta đánh hắn một trận nên thân
être frotté de+ biết qua loa
Être frotté de latin+ biết qua loa tiếng La tinh
frotter les oreilles à+ trị cho một mẻ
un âne frotte l′autre+ đồ ngu khen nhau
nội động từ
cọ (xát) vào
Roue qui frotte contre le gardeboue+ bánh xe cọ vào cái chắn bùn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frottements trong tiếng Pháp

frottements. ngoại động từ. cọ (xát), xoa, quẹt, quệt. Frotter les mains+ xoa tay. Frotter une allumette+ quẹt diêm. Tranche de pain frottée de beurre+ khoanh bánh mì quệt bơ. đánh bóng, đánh xi. frotter un parquet+ đánh bóng sàn nhà. (hội họa) day; day màu. (từ cũ; nghĩa cũ) đánh đòn. On l′a frotté d′importance+ người ta đánh hắn một trận nên thân. être frotté de+ biết qua loa. Être frotté de latin+ biết qua loa tiếng La tinh. frotter les oreilles à+ trị cho một mẻ. un âne frotte l′autre+ đồ ngu khen nhau. nội động từ. cọ (xát) vào. Roue qui frotte contre le gardeboue+ bánh xe cọ vào cái chắn bùn.

Đây là cách dùng frottements tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frottements tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới frottements