Thông tin thuật ngữ fulminer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fulminer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fulminer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fulminer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fulminer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fulminer tiếng Pháp nghĩa là gì.
fulminer
nội động từ
nổ
nổi giận; nạt nộ
Fulminer contre quelqu′un+ nổi giận đối với ai
(từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét
ngoại động từ
(tôn giáo) tuyên cáo
Fulminer une excommunication+ tuyên cáo rút phép thông công
tuôn ra, phun ra
Fulminer des imprécations+ phun ra những lời nguyền rủa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fulminer trong tiếng Pháp
fulminer. nội động từ. nổ. nổi giận; nạt nộ. Fulminer contre quelqu′un+ nổi giận đối với ai. (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét. ngoại động từ. (tôn giáo) tuyên cáo. Fulminer une excommunication+ tuyên cáo rút phép thông công. tuôn ra, phun ra. Fulminer des imprécations+ phun ra những lời nguyền rủa.
Đây là cách dùng fulminer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fulminer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.